ALTIS 1.8G (CVT)
Các phiên bản khác
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn sương mù
Nội thất
Tay tựa hàng ghế thứ 2
Hàng ghế 2
Nội thất rộng rãi
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa
Hệ thống âm thanh
Ghế ngồi
Tay lái
Bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin
Cửa sổ chỉnh điện
Tính năng và An toàn
Cấu trúc giảm tiếng ồn
Hệ thống treo
Tay lái trợ lực điện
Động cơ 1.8L
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Đèn báo phanh trên cao
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Móc iso fix
Dây đai an toàn
Túi khí
Ghế ngồi có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Khung xe goa
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống phanh
Chế độ lái Sport
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4640 x 1775 x 1460 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước / sau) (mm) | 1520 / 1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1265 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1670 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng / In-line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử / EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng / Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP / vòng / phút) | (103)138 / 6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm / vòng / phút) | 172 / 4000 | |
Tốc độ tối đa | 185 | |
Chế độ lái (công suất cao / tiết kiệm nhiên liệu) | Thể thao / Sport | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước / FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp / CVT | |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng / McPherson Struts with Stabilizer bar | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng / Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái Trợ lực tay lái | Trợ lực điện / EPS | |
Vành & lốp xe Loại vành | Mâm đúc / Alloy | |
Kích thước lốp | 205 / 55R16 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc / Alloy | |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc | |
Sau | Đĩa / Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L / 100km) | 8.6 | |
Ngoài đô thị (L / 100km) | 5.2 | |
Kết hợp (L / 100km) | 6.5 | |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng / Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng / Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED) / With (LED) | |
Hệ thống rửa đèn | Không có / Without | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không có / Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt / Auto cut | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có / Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có / Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có / Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù Trước | Có / With | |
Sau | Không có / Without | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có / With | |
Chức năng gập điện | Có / With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có / Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có / With | |
Màu | Cùng màu thân xe / Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có / Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có / Without | |
Chức năng sấy gương | Không có / Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có / Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có / Without | |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian / Intermittent & Time adjustment | |
Chức năng sấy kính sau | Có / With | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh) / Body color with Plating with Smart | |
Chắn bùn | Có / With | |
Ống xả kép | Không có / Without |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu / 3-spoke | |
Chất liệu | Bọc da / Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có / With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng / Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có / Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có / Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm / Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc / Silver plating | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có / With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có / With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có / With (màu) | |
Cửa sổ trời | Không có / Without |
Chất liệu bọc ghế | Da / Leather | |
Ghế trước Loại ghế | Thường / Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 / 60:40 split fold | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Không có / Without | |
Hệ thống điều hòa | Tự động / Auto | |
Cửa gió sau | Không có / Without | |
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch / 7" touch screen DVD | |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không có / Without | |
Cổng kết nối USB | Có / With | |
Kết nối Bluetooth | Có / With | |
Điều khiển giọng nói | Không có / Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có / Without | |
Kết nối wifi | Không có / Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có / With | |
Kết nối điện thoại thông minh / Smartphone connectivity | Apple Car Play & Android Auto | |
Kết nối HDMI | Không có / Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có / With | |
Khóa cửa điện | Có / With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có / With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên / xuống vị trí người lái / Auto for driver window | |
Cốp điều khiển điện | Không có / Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có / Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có / With |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không có / Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có / Without | |
Camera lùi | Có / With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau | Có / With | |
Góc trước | Không có / Without | |
Góc sau | Không có / Without |
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có / With | |
Túi khí rèm | Có / With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có / Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có / With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có / Without | |
Khung xe GOA | Có / With | |
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí / Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí / Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 / Rear seat 3 points ELR x 3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có / With | |